Nội địa Việt Nam

Áp dụng cho vé xuất/đổi từ ngày 01/12/2024
Bamboo Economy 
Bamboo Business 

 

Economy Saver Max 

Hot Deal

Economy Smart

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg

7kg

7 kg

7 kg

Hành lý ký gửi 
(Người lớn/ Trẻ em)

Trả phí

20kg

Trả phí

20kg
Hành lý ký gửi 
(Em bé)
Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí

Suất ăn 

Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình

Thay đổi chuyến bay/hành trình
Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng 

600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Thay đổi chuyến bay/hành trình
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay thường) 

Không áp dụng

Không áp dụng

600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Thay đổi chuyến bay/hành trình
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**)
Không áp dụng Không áp dụng 1.100.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) 500.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Đổi/Hiệu chỉnh họ tên

Không áp dụng

Không áp dụng

Không áp dụng

Không áp dụng

Đảo trật tự họ tên/
Thêm tên đệm với tên không thuần Việt
108.000 VNĐ 108.000 VNĐ 108.000 VNĐ 108.000 VNĐ

Hoàn vé
Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng 

Không áp dụng

Không áp dụng

450.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Hoàn vé
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay thường)

Không áp dụng

Không áp dụng

600.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Hoàn vé
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**)
Không áp dụng Không áp dụng 1.100.000 VNĐ 800.000 VNĐ

Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn

Em bé (dưới 2 tuổi)  

100.000 VNĐ/chặng

Goshow (đổi chuyến tại sân bay) 

Không áp dụng

Không áp dụng Không áp dụng

Miễn phí

Nâng hạng dịch vụ tại sân bay 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Chọn ghế ngồi 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Miễn phí (*)

Phòng chờ thương gia 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trễ chuyến 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) Không áp dụng Không áp dụng

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

0,25

0,25

0,5

1,00

 

Business Smart  

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2 x 7 kg 

2 x 7 kg 

Hành lý ký gửi
(Người lớn/ Trẻ em)

40 kg

Hành lý ký gửi
(Em bé)
Trả phí

Suất ăn 

Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình

Thay đổi chuyến bay/hành trình
Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng 

300.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Thay đổi chuyến bay/hành trình
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay thường)

450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Thay đổi chuyến bay/hành trình
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**)

950.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) 500.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Đổi/Hiệu chỉnh họ tên

Không áp dụng

Đảo trật tự họ tên/
Thêm tên đệm với tên không thuần Việt
108.000 VNĐ

Hoàn vé
Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng

450.000 VNĐ

300.000 VNĐ 

Hoàn vé
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay thường)

450.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Hoàn vé
Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**)

950.000 VNĐ 800.000 VNĐ

Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé (dưới 2 tuổi)  

100.000 VNĐ/chặng 

Goshow (đổi chuyến tại sân bay) 

Miễn phí 

Miễn phí 

Nâng hạng dịch vụ tại sân bay 

Miễn phí 

Miễn phí 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí  

Trễ chuyến Không áp dụng Không áp dụng
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1,75 2,00

 

Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 01/03/2024 và đổi từ ngày 08/03/2024 đến ngày 30/11/2024
Bamboo Economy 
Bamboo Business 

 

Economy Saver Max 

Hot Deal

Economy Smart

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg

7kg

7 kg

7 kg

Hành lý ký gửi 
(Người lớn/ Trẻ em)

Trả phí

20kg

Trả phí

20kg
Hành lý ký gửi 
(Em bé)
Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí

Suất ăn 

Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình

Thay đổi chuyến bay/hành trình
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) 

600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Thay đổi chuyến bay/hành trình
(Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) 

Không áp dụng

Không áp dụng

600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Đổi/Hiệu chỉnh họ tên

Không áp dụng

Không áp dụng

Không áp dụng

Không áp dụng

Đảo trật tự họ tên 108.000 VNĐ 108.000 VNĐ 108.000 VNĐ 108.000 VNĐ

Hoàn vé
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) 

Không áp dụng

Không áp dụng

450.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng
trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) 

Không áp dụng

Không áp dụng

600.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn

Em bé (dưới 2 tuổi)  

100.000 VNĐ/chặng

Goshow (đổi chuyến tại sân bay) 

Không áp dụng

Không áp dụng Không áp dụng

Miễn phí

Nâng hạng dịch vụ tại sân bay 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Chọn ghế ngồi 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Miễn phí (*)

Phòng chờ thương gia 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trả phí

Trễ chuyến 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) Không áp dụng Không áp dụng

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

0,25

0,25

0,5

1,00

 

Business Smart  

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2 x 7 kg 

2 x 7 kg 

Hành lý ký gửi
(Người lớn/ Trẻ em)

40 kg

Hành lý ký gửi
(Em bé)
Trả phí

Suất ăn 

Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình

Thay đổi chuyến bay/hành trình
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) 

300.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Thay đổi chuyến bay/hành trình
(Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) 

450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)

Đổi/Hiệu chỉnh họ tên

Không áp dụng

Đảo trật tự họ tên 108.000 VNĐ

Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) 

450.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng
trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) 

450.000 VNĐ

300.000 VNĐ

Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé (dưới 2 tuổi)  

100.000 VNĐ/chặng 

Goshow (đổi chuyến tại sân bay) 

Miễn phí

Miễn phí 

Nâng hạng dịch vụ tại sân bay 

Miễn phí 

Miễn phí 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí  

Trễ chuyến Không áp dụng Không áp dụng
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1,75 2,00

 

 

Lưu ý:

  • Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT (ngoại trừ giá vé của em bé dưới 2 tuổi)
  • Phí hoàn vé, phí thay đổi chuyến bay/ hành trình, phí đảo trật tự họ tên áp dụng theo đầu vé (phí/ 1 người/1 lần đổi)

(*):

  • Hạng Economy Flex: Trả phí đối với chọn ghế ngồi phía trước. Chi tiết tại đây!


(**) Giai đoạn bay Tết:

Áp dụng cho vé xuất/đổi trước 24/10/2025

Chặng bay Từ ngày Đến ngày
Hà Nội – Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng
Đà Nẵng – Nha Trang
13/02/2025 14/03/2026
Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng – Hà Nội 06/02/2025 15/03/2026
TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc 24/01/2025 22/02/2026
Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc – TP. Hồ Chí Minh 18/02/2025 15/03/2026

 Áp dụng cho vé xuất/đổi từ ngày 24/10/2025

Chặng bay Từ ngày Đến ngày
Hà Nội – Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng
Đà Nẵng – Nha Trang
13/02/2026 28/02/2025
Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng – Hà Nội
Nha Trang – Đà Nẵng
06/02/2025 02/03/2025
TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc 01/02/2025 22/02/2026
Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc – TP. Hồ Chí Minh 18/02/2026 09/03/2025


Tham khảo: