Hướng dẫn mua thêm hành lý | Bamboo Airways
Mua thêm hành lý
Hành khách có thể nâng trọng lượng hành lý ký gửi của mình theo các gói đa dạng và linh hoạt. Tận hưởng giá ưu đãi lên tới 70% khi mua thêm hành lý ký gửi qua các kênh chính thức của Bamboo Airways trước 03 tiếng so với giờ khởi hành nội địa và trước 05 tiếng so với giờ khởi hành quốc tế. Hành khách có nhu cầu vui lòng tham khảo hướng dẫn và bảng phí dưới đây.
Hành trình nối giữa |
Việt Nam |
Đông Nam Á |
Đài Loan |
Đông Bắc Á |
Châu Âu/Úc |
Việt Nam |
Nội địa |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Đông Nam Á |
Mức 1 |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Đài Loan |
Mức 2 |
Mức 2 |
N/A |
Mức 3 |
Mức 4 |
Đông Bắc Á |
Mức 3 |
Mức 3 |
Mức 3 |
Mức 3 |
Mức 4 |
Châu Âu/Úc |
Mức 4 |
Mức 4 |
Mức 4 |
Mức 4 |
Mức 4 |
Ghi chú: x – áp dụng
Chặng bay |
Đơn vị |
10kg |
20kg |
25kg |
30kg |
40kg |
Nội địa |
VND |
132,000 |
264,000 |
330,000 |
396,000 |
528,000 |
Loại áp dụng |
Business Flex |
|
|
|
|
|
Bamboo Business |
x |
|
|
|
|
|
Premium Flex |
x |
|
|
|
|
|
Economy Flex |
x |
x |
|
|
|
|
Economy Saver |
x |
x |
|
|
|
|
Economy Saver Max |
x |
x |
x |
x |
x |
|
Đơn vị |
Tại quầy check-in 15kg 01kg |
Tại cửa khởi hành 01kg |
|
VND |
330,000 |
44,000 |
66,000 |
|
Loại áp dụng |
Business Flex |
|
x |
x |
Premium Flex |
|
x |
x |
|
Economy Flex |
|
x |
x |
|
Economy Saver |
|
x |
x |
|
Economy Saver Max |
x |
x |
x |
Lưu ý:
- Giá đã bao gồm VAT
- Gói 15kg tại sân bay chỉ áp dụng cho vé Economy Saver Max khi chưa mua trước hành lý. Từ kg thứ 16 áp dụng mức phí của loại 01kg.
- Các loại vé đã có sẵn hành lý hoặc đã mua trước hành lý: áp dụng quá cước tại sân bay tính theo đơn vị 01kg.
*Trường hợp đặc biệt: Đối với các đường bay đi/đến Côn Đảo:
- Các loại vé có sẵn hành lý: Economy: 15kg, Business: 25kg
- Không áp dụng mua thêm hành lý ký gửi
Chặng bay |
Đơn vị |
20kg |
30kg |
40kg |
50kg |
70kg |
Việt Nam - Đông Nam Á |
VND |
1,160,000 |
1,740,000 |
2,320,000 |
2,900,000 |
4,060,000 |
Loại áp dụng |
Business Flex |
X |
X |
|
|
|
Premium Flex |
X |
X |
|
|
|
|
Economy Flex |
X |
X |
|
|
|
|
Economy Saver |
X |
X |
|
|
|
|
Economy Saver Max |
|
X |
X |
X |
X |
Chặng bay |
Đơn vị |
Tại quầy check-in hoặc cửa khởi hành 01kg |
Việt Nam - Đông Nam Á |
VND |
190,000 |
Khởi hành từ Việt Nam |
USD |
9 |
Khởi hành từ Thái Lan |
THB |
290 |
Khởi hành từ Singapore |
SGD |
11 |
Chặng bay |
Đơn vị |
20kg |
25kg |
30kg |
40kg |
50kg |
Việt Nam - Đài Loan |
VND |
920,000 |
1,150,000 |
1,380,000 |
1,840,000 |
2,300,000 |
Loại áp dụng |
Business Flex |
X |
X |
X |
X |
X |
Premium Flex |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Flex |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Saver |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Saver Max |
X |
X |
X |
X |
X |
Chặng bay |
Đơn vị |
Tại quầy check-in hoặc cửa khởi hành 01 kg |
|
VND |
230,000 |
Khởi hành từ Việt Nam |
USD |
10 |
Khởi hành từ Thái Lan |
THB |
350 |
Khởi hành từ Singapore |
SGD |
14 |
Khởi hành từ Đài Loan |
TWD |
333 |
Chặng bay |
Đơn vị |
20kg |
25kg |
30kg |
40kg |
50kg |
Việt Nam đi Đông Bắc Á |
VND |
1,960,000 |
2,450,000 |
2,940,000 |
3,920,000 |
4,900,000 |
Loại áp dụng |
Business Flex |
X |
X |
X |
X |
X |
Premium Flex |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Flex |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Saver |
X |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Saver max |
X |
X |
X |
X |
X |
Chặng bay |
Đơn vị |
Tại quầy check-in hoặc cửa khởi hành 01 kg |
|
VND |
230,000 |
Khởi hành từ Việt Nam |
USD |
10 |
Khởi hành từ Thái Lan |
THB |
350 |
Khởi hành từ Singapore |
SGD |
14 |
Khởi hành từ Đài Loan |
TWD |
333 |
Khởi hành từ Nhật Bản |
JPY |
1,370 |
Khởi hành từ Hàn Quốc |
KRW |
12,800 |
Khởi hành từ Trung Quốc |
CNY |
71 |
Khởi hành từ Anh |
GBP |
8 |
Khởi hành từ Đức |
EUR |
9 |
Chặng bay |
Đơn vị |
20kg |
25kg |
50kg |
75kg |
Việt Nam đi Châu Âu/Úc |
VND |
1,960,000 |
2,450,000 |
4,900,000 |
7,350,000 |
Loại áp dụng |
Business Flex |
X |
X |
X |
X |
Premium Flex |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Flex |
X |
X |
X |
X |
|
Economy Saver |
X |
X |
X |
X |
Chặng bay |
Đơn vị |
Tại quầy check-in hoặc cửa khởi hành 01 kg |
|
VND |
230,000 |
Khởi hành từ Việt Nam |
USD |
10 |
Khởi hành từ Thái Lan |
THB |
350 |
Khởi hành từ Singapore |
SGD |
14 |
Khởi hành từ Đài Loan |
TWD |
333 |
Khởi hành từ Nhật Bản |
JPY |
1,370 |
Khởi hành từ Hàn Quốc |
KRW |
12,800 |
Khởi hành từ Trung Quốc |
CNY |
71 |
Khởi hành từ Anh |
GBP |
8 |
Khởi hành từ Đức |
EUR |
9 |
Khởi hành từ Úc |
AUD |
15 |