Đường bay Quốc tế đi Việt Nam

1. Khởi hành từ Thái Lan/Singapore

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 21/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 

 

Economy Saver Max

Economy Saver

Economy Smart

Economy Flex

Hành lý xách tay

7 kg 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi

Người lớn/Trẻ em: Trả phí 
Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 20 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 20 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 20 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng 

35 SGD/900 THB + chênh lệch (nếu có)

30 SGD/700 THB + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng 

55 SGD/1,450 THB + chênh lệch (nếu có)

50 SGD/1,250 THB + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng 
 

70 SGD/ 1,700 THB

50 SGD/1,250 THB

30 SGD/700 THB 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Không áp dụng 

125 SGD/2,700 THB

70 SGD/1,700 THB 

30 SGD/700 THB 

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club

Không áp dụng 

0.25 

0.50 

1.00  

 

 

Premium Smart

Premium Flex

Hành lý xách tay 

2x7 kg

2x7 kg

Hành lý ký gửi

Người lớn/Trẻ em: 30 kg 
Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 30 kg 
Em bé: 10 kg

Suất ăn

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

30 SGD/700 THB

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

30 SGD/700 THB

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)

75% giá vé người lớn 
 

Em bé 
(Từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi

Miễn phí

Miễn phí

Phòng chờ thương gia

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club

1.25 

1.50  

 

Business Smart 

Business Flex 

Hành lý xách tay

2x7 kg

2x7 kg

Hành lý ký gửi

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg

Suất ăn

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Miễn phí

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Trả phí 30 SGD/700 THB

Miễn phí 

Trẻ em 
(Từ 2 đến dưới 12 tuổi)

75% giá vé người lớn

Em bé 
(Từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)

10% giá vé người lớn

Chọn ghế ngồi

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia

Miễn phí

Quầy thủ tục ưu tiên

Miễn phí

Hệ số cộng điểm Bamboo Club

1.75

2.00

2. Khời hành từ Châu Âu (ngoại trừ Anh)

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 04/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 

 

Economy Saver 

Economy Smart 

Economy Flex 

Hành lý xách tay

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

150 EUR + chênh lệch (nếu có)

100 EUR + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

200 EUR + chênh lệch (nếu có)

150 EUR + chênh lệch (nếu có)

50 EUR + chênh lệch (nếu có)  

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)

Trả phí 200 EUR

Trả phí 150 EUR

Trả phí 50 EUR

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)

Trả phí 250 EUR

Trả phí 200 EUR

Trả phí 100 EUR

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)

75% giá vé người lớn

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)

10% giá vé người lớn

Chọn ghế ngồi

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

0.25 

0.50 

1.00  

 

 

Premium Smart 

Premium Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)  

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

50 EUR  + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí+ chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 100 EUR

Trả phí 80 EUR

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.25 

1.50  

 

Business Smart 

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 65 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 65 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Thay đổi chuyến bay/ hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Thay đổi chuyến bay/ hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 80 EUR 

Mễn phí 

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.75 

2.00  

 

3. Khởi hành từ Anh

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 04/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 

 

Economy Saver 

Economy Smart 

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

150 GBP + chênh lệch 
(nếu có) 

100 GBP + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

200 GBP + chênh lệch 
(nếu có) 

150 GBP + chênh lệch 
(nếu có) 

50 GBP + chênh lệch 
(nếu có)   

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 200 GBP

Trả phí 150 GBP

Trả phí 50 GBP

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 250 GBP

Trả phí 200 GBP

Trả phí 100 GBP

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

0.25 

0.50 

 1.00  

 

Premium Smart 

Premium Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

50 GBP + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 100 GBP

Trả phí 80 GBP

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí

Trả phí

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.25 

1.50  

 

Business Smart 

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 65 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 65 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 80 GBP

Miễn phí 

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.75 

2.00  

4. Khởi hành từ Úc

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 04/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 

 

Economy Saver 

Economy Smart 

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 45 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

100 AUD + chênh lệch 
(nếu có) 

50 AUD + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

200 AUD + chênh lệch 
(nếu có) 

140 AUD + chênh lệch 
(nếu có) 

50 AUD + chênh lệch 
(nếu có)   

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 100 AUD

Trả phí 70 AUD

Trả phí 50 AUD

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 250 AUD

Trả phí 140 AUD

Trả phí 100 AUD

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn

Chọn ghế ngồi 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

0.25 

0.50 

1.00  

 

Premium Smart 

Premium Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

50 AUD + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 100 AUD

Trả phí 50 AUD

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.25 

1.50  

 

 

Business Smart 

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 65 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 65 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí+ chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí 50 AUD 

Miễn phí 

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.75 

2.00  

5. Khởi hành từ Đài Loan 

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 08/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 

 

Economy Saver Max 

Economy Saver 

Economy Smart 

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 20 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng  

TWD 600 + chênh lệch (nếu có) 

TWD 600 + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch (nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng 

TWD 900 + chênh lệch (nếu có) 

TWD 900 + chênh lệch (nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch (nếu có)   

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng

Trả phí TWD 1000

Trả phí TWD 800

Trả phí TWD 800

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng 

Không áp dụng 

Trả phí TWD 1000

Trả phí TWD 1000

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

Không áp dụng 

0.25 

0.50 

1.00  

 

 

Premium Smart 

Premium Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí+ chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí+ chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí TWD 800

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí TWD 1000

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 
 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 
 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.25 

1.50 

 

Business Smart 

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí TWD 800

Miễn phí  

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí TWD 1000

Miễn phí  

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)

75% giá vé người lớn

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)

10% giá vé người lớn

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.75 

2.00 

6. Khởi hành từ Hàn Quốc 

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 08/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 

 

Economy Saver Max 

Economy Saver 

Economy Smart 

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 20 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

KRW 90,000 + chênh lệch 
(nếu có) 

KRW 50,000 + chênh lệch 
(nếu có) 
 

KRW 20,000 + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)  

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

KRW 90,000 + chênh lệch 
(nếu có) 

KRW 70,000 + chênh lệch 
(nếu có) 

KRW 50,000 + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)   

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí KRW 90,000

Trả phí KRW 60,000

Trả phí KRW 30,000

Trả phí KRW 30,000

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí KRW 90,000

Trả phí KRW 80,000

Trả phí KRW 60,000 

Trả phí KRW 30,000

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

Không áp dụng 

0.25 

0.50 

1.00 

 

 

Premium Smart 

Premium Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên 

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí KRW 30,000

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí KRW 30,000

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.25 

1.50 

 

 

Business Smart 

Business Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 50 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí KRW 30,000 

Miễn phí  

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Trả phí KRW 30,000 

Miễn phí  

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Miễn phí 

Miễn phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.75 

2.00 

 

 

7. Khởi hành từ Nhật Bản 

Áp dụng cho vé xuất/xuất lại/đổi tên/hoàn vé trước ngày 08/11/2023.

Bamboo Economy 
Bamboo Premium 
Bamboo Business 
 

Economy Saver Max 

Economy Saver 

Economy Smart 

Economy Flex 

Hành lý xách tay 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

7 kg 

Hành lý ký gửi 
 

Người lớn/Trẻ em: 20 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 25 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng

JPY 8000 + chênh lệch (nếu có) 

JPY 5000 + chênh lệch (nếu có)

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)  

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng

JPY 15000 + chênh lệch (nếu có) 

JPY 10000 + chênh lệch (nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có)   

Đổi tên

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng

JPY 15000 

JPY 10000 

JPY 8000 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Không áp dụng

JPY 20000 

JPY 15000 

JPY 8000 

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Trả phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

Không áp dụng 

0.25 

0.50 

1.00 

 

Premium Smart 

Premium Flex 

Hành lý xách tay 

2x7 kg 

2x7 kg 

Hành lý ký gửi 

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg 

Người lớn/Trẻ em: 40 kg 
Em bé: 10 kg 

Suất ăn 

Đã bao gồm 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi chuyến bay/đổi hành trình 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Miễn phí + chênh lệch 
(nếu có) 

Đổi tên 

Không áp dụng

Hoàn vé 
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) 

JPY 8000 

Hoàn vé 
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) 

JPY 8000 

Trẻ em 
(từ 2 đến dưới 12 tuổi) 

75% giá vé người lớn 

Em bé 
(từ 14 ngày đến dưới 2 tuổi)  

10% giá vé người lớn 

Chọn ghế ngồi 

Miễn phí 

Miễn phí 

Phòng chờ thương gia 

Trả phí 

Trả phí 

Quầy thủ tục ưu tiên 

Miễn phí 

Miễn phí 

Hệ số cộng điểm Bamboo Club 

1.25 

1.50 

 

 

Business Smart 

Business Flex 

Cabin baggage 

14 kg 

14 kg 

Checked baggage 
(Adult/ Child) 

50 kg 

50 kg 

Checked baggage 
(Infant) 

10 kg 

10 kg 

Meal 

Included 

Rebook/ Reroute 
(At least 05h before original ticketed flight time) 

Free + difference (if any) 

Free + difference 
(if any) 

Rebook/ Reroute 
(Within 05h prior to each ticketed flight and after each ticketed flight) 

Free + difference (if any) 

Free + difference 
(if any) 

Name change

Unpermitted

Refund 
(At least 05h before original ticketed flight time) 

JPY 8,000

Free 

Refund 
(Within 05h prior to each ticketed flight and after each ticketed flight) 

JPY 8,000

Free 

Child 
(from 2 years to under 12 years of age) 

75% of adult base fare 

Infant 
(from 14 days to under 2 years of age at the time of travel) 

10% of adult base fare 

Seat selection 

Free 

Free 

Business lounge 

Free 

Free 

Priority check-in 

Free 

Free 

Bamboo Club point factor 

1.75 

2.00