Trang chủThông tin đặt véĐặt chuyến bay Điều kiện giá vé Quốc tế
Điều kiện giá vé Quốc tế
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 45 kg | 45 kg | 45 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
100 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
200 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
140 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 100 USD/ người/ chặng | Trả phí 70 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 100 USD/ người/ chặng | Trả phí 70 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 250 USD/ người/ chặng | Trả phí 140 USD/ người/ chặng | Trả phí 100 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Không áp dụng | 0.25 | 0.5 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | 50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 100 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
65 kg | 65 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Không áp dụng | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | 30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
15 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | 60 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí 40 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng |
Trả phí 40 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Trả phí 70 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
20 kg | 30 kg | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc bán ở thị trường Hàn Quốc: 40 USD | 40 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
15 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc bán ở thị trường Hàn Quốc: 70 USD | 70 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc bán ở thị trường Hàn Quốc: 50 USD |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc bán ở thị trường Hàn Quốc: 80 USD | Trả phí 80 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | 35 SGD/900 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 SGD/700 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | 55 SGD/1,450 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí 70 SGD/ 1,700 THB/ người/ chặng | Trả phí 50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng | Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng |
Trả phí 70 SGD/ 1,700 THB/ người/ chặng | Trả phí 50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng | Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Trả phí 125 SGD/2,700 THB/ người/ chặng | Trả phí 115 SGD/2,850 THB/ người/ chặng | Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 45 kg | 45 kg | 45 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
100 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
200 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng | Trả phí 150 EUR/ người/ chặng | Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng | Trả phí 150 EUR/ người/ chặng | Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 250 EUR/ người/ chặng | Trả phí 200 EUR/ người/ chặng | Trả phí 100 EUR/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | 50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 100 EUR/ người/ chặng | Trả phí 80 EUR/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
65 kg | 65 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 04 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 80 EUR/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 45 kg | 45 kg | 45 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
100 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
200 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng | Trả phí 150 GBP/ người/ chặng | Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng | Trả phí 150 GBP/ người/ chặng | Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 250 GBP/ người/ chặng | Trả phí 200 GBP/ người/ chặng | Trả phí 100 GBP/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | 50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 100 GBP/ người/ chặng | Trả phí 80 GBP/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
65 kg | 65 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 80 GBP/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 45 kg | 45 kg | 45 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
100 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
200 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
140 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng | Trả phí 70 AUD/ người/ chặng | Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng | Trả phí 70 AUD/ người/ chặng | Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 250 AUD/ người/ chặng | Trả phí 140 AUD/ người/ chặng | Trả phí 100 AUD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | 50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng | Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
65 kg | 65 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
20 kg | 30 kg | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
20 kg | 30 kg | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 20,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 70,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 80,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi hoặc các vé thực hiện hoàn/huỷ/đổi từ ngày 05/04/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
20 kg | 30 kg | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
JPY 10,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | JPY 30,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Trả phí JPY 35,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 05 tiếng) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |