Điều kiện giá vé Quốc tế
Điều kiện giá vé áp dụng cho các vé đặt từ ngày 25/10/2020
1. Hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam đi Đông Bắc Á
Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business
![]() |
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Hàn Quốc/ Nhật Bản) |
Trả phí | 20 kg | 30 kg | 30 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Đài Loan) |
Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | 50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí 35 USD/ người/ chặng | Trả phí 35 USD/ người/ chặng | Trả phí 35 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc bán ở thị trường Hàn Quốc: 80 USD |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc bán ở thị trường Hàn Quốc: 60 USD | Trả phí 35 USD/ người/ chặng | Trả phí 35 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 35 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Hàn Quốc/ Nhật Bản) |
40 kg | 40 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Đài Loan) |
30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 35 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 35 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 35 USD/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Hàn Quốc/ Nhật Bản) |
50 kg | 50 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Đài Loan) |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 35 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 35 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 35 USD/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 | 2.00 |
2. Điều kiện giá vé áp dụng cho các hành trình từ Đài Loan về Việt Nam
Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business
![]() |
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | TWD 700/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
TWD 700/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | TWD 1,200/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng |
Không áp dụng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
TWD 700/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
TWD 700/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
TWD 700/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 | 2.00 |
3. Điều kiện giá vé áp dụng cho các hành trình từ Hàn Quốc về Việt Nam
Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business
![]() |
Saver Max | Saver | Smart | Flex |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Trả phí | 20 kg | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 25,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
KRW 80,000/ người/ chặng |
KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Smart | Flex |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
KRW 25,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
KRW 25,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 | 1.50 |
![]() |
Smart | Flex |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi |
50 kg | 50 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
KRW 25,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 | 2.00 |