Trang chủThông tin đặt véĐặt chuyến bay Điều kiện giá vé Quốc tế
Điều kiện giá vé Quốc tế
Điều kiện vé đi Quốc tế – Áp dụng cho vé xuất/đổi từ 10/06/2022 – 09/02/2023
I. ĐIỀU KIỆN GIÁ VÉ HÀNH TRÌNH QUỐC TẾ
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/02/2023
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
100 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
140 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 100 USD/ người/ chặng | Trả phí 70 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 USD/ người/ chặng | Trả phí 70 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 USD/ người/ chặng | Trả phí 140 USD/ người/ chặng | Trả phí 100 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Không áp dụng | Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | 30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
15 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | 60 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng | Trả phí 40 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Trả phí 40 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | Trả phí 70 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/02/2023
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 40 USD | 40 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
15 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 70 USD | 70 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 50 USD |
Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 80 USD | Trả phí 80 USD/ người/ chặng | Trả phí 50 USD/ người/ chặng | Trả phí 20 USD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 20 USD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Trả phí | Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | 35 SGD/900 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 SGD/700 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | 55 SGD/1,450 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng | Trả phí 70 SGD/ 1,700 THB/ người/ chặng | Trả phí 50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng | Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Trả phí 70 SGD/ 1,700 THB/ người/ chặng | Trả phí 50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng | Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | Trả phí 125 SGD/2,700 THB/ người/ chặng | Trả phí 115 SGD/2,850 THB/ người/ chặng | Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 30 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
100 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng | Trả phí 150 EUR/ người/ chặng | Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng | Trả phí 150 EUR/ người/ chặng | Trả phí 50 EUR/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 EUR/ người/ chặng | Trả phí 200 EUR/ người/ chặng | Trả phí 100 EUR/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí+ chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng | |
Hoàn vé (tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 EUR/ người/ chặng | Trả phí 80 EUR/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay ) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành) |
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 80 EUR/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
100 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng | Trả phí 150 GBP/ người/ chặng | Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng | Trả phí 150 GBP/ người/ chặng | Trả phí 50 GBP/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 GBP/ người/ chặng | Trả phí 200 GBP/ người/ chặng | Trả phí 100 GBP/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 GBP/ người/ chặng | Trả phí 80 GBP/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 80 GBP/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022
![]() |
|||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 45 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | ||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
100 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
200 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
140 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng | Trả phí 70 AUD/ người/ chặng | Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng | Trả phí 70 AUD/ người/ chặng | Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 250 AUD/ người/ chặng | Trả phí 140 AUD/ người/ chặng | Trả phí 100 AUD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng | Trả phí 50 AUD/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 65 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí+ chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/02/2023
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng | Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Trả phí TWD 800/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Trả phí TWD 1000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí+ chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí+ chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 800/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/02/2023
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 20,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 70,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 80,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng | Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/02/2023
![]() |
||||
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 20 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 25 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
JPY 10,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | JPY 30,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Không áp dụng | Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Không áp dụng | Trả phí JPY 35,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng | Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |
![]() |
Premium Smart | Premium Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 40 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia |
Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.25 | 1.50 |
![]() |
Business Smart | Business Flex |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Người lớn/Trẻ em: 50 kg Em bé: 10 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi chuyến bay/đổi hành trình (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Miễn phí |
Hoàn vé (Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay) |
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng | Miễn phí |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
II. QUY ĐỊNH HOÀN/HUỶ/ĐỔI VÉ
1. . Quy định hoàn tiền các thành phần cấu thành giá vé
Loại | Base Fare | Phụ thu quản trị hệ thống | Phí tiện ích thanh toán | Thuế sân bay, thuế thu hộ | Phí dịch vụ tại phòng vé | Phí thanh toán tại phòng vé/Ngừng thu từ 5/5/2022 | Phí dịch vụ bổ trợ | Phí hoàn/ đổi | Phụ thu nhiên liệu |
Hoàn vé tự nguyên | ✔(*) | ✔ | X | ✔ | X | X | X | X | ✔ |
(*) Đối với hoàn vé tự nguyện: Trường hợp đổi từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn, khi hoàn vé, giá vé cơ bản ban đầu trước khi đổi sẽ không hoàn lại
Giải thích:
✔ Được phép hoàn
X Không được phép hoàn
2. Nguyên tắc hoàn/huỷ/đổi vé
– Tính lại giá, thuế, phí cho toàn bộ hành trình đối với vé hoàn/huỷ;
– Tính lại giá, thuế, phí của hành trình chưa sử dụng đối với vé đổi hành trình;
– Chỉ được phép thay đổi vé sang hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn;
– Khách phải trả phí hoàn/huỷ/đổi và chênh lệch giá vé phát sinh (nếu có).