This page is only available in the current language.

Các hạng vé và giá vé

1. Điều kiện giá vé áp dụng cho các hành trình nội địa Việt Nam

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi Trả phí 20 kg 20 kg 20 kg
Suất ăn Tùy đường bay
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) Không áp dụng 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch
(nếu có) 
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) Không áp dụng Không áp dụng 550,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) Không áp dụng 350,000 VNĐ/người/chặng 350,000 VNĐ/người/chặng 350,000 VNĐ/người/chặng
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) Không áp dụng Không áp dụng 350,000 VNĐ/người/chặng 350,000 VNĐ/người/chặng
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) Không áp dụng Không áp dụng 550,000 VNĐ/người/chặng 350,000 VNĐ/người/chặng; Tết Nguyên Đán: 550,000 VNĐ/người/chặng
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) 75% giá vé người lớn
Em bé (dưới 2 tuổi)  100,000 VND/chặng
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) Không áp dụng Cho phép Cho phép Cho phép / Miễn phí (áp dụng các hạng đặt chỗ Y, W, S, B, H )
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay Phí cố định Phí cố định Phí cố định Phí cố định
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia
Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên
Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club
Không áp dụng 0.25 0.5 1.00

Giai đoạn Tết Nguyên Đán 2022: 17/01/2022 – 16/02/2022

Thời gian giữ chỗ đối với hạng Economy Saver Max: tối đa 30 phút

Đối với các hoàn/hủy/đổi được phép thực hiện sau ngày bay: thực hiện muộn nhất 365 ngày sau ngày bay

Đối với vé hoàn:

+ Trường hợp vé nâng hạng từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn: khi hoàn vé, giá vé trước khi đổi sẽ không được hoàn trả

+ Phí tiện ích thanh toán, phí dịch vụ (50,000VND/khách/chặng): không áp dụng hoàn trả

+ Các dịch vụ bổ trợ: không áp dụng hoàn trả

+ Các phí đổi hành trình, đổi ngày, đổi tên không được hoàn lại

+ Phí xử lí hồ sơ: Phụ thu 100.000VNĐ/chặng với các chặng bay xuất phát từ Hà Nội/TP.HCM/Đà Nẵng/Phú Quốc/Nha Trang/Đà Lạt/Cần Thơ/Huế/Hải Phòng/Buôn Mê Thuột/Vân Đồn/Vinh và 50.000VNĐ/chặng với các chặng bay còn lại.

Các mức phí trên áp dụng với hành khách bay là người lớn, với trẻ em mức phí xử lí hồ sơ bằng 50% mức phí người lớn

Nguyên tắc đổi vé:

+ Hệ thống tính lại giá cho toàn bộ hành trình chưa sử dụng

+ Chỉ được phép đổi vé từ hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn hạng đặt chỗ của vé ban đầu

Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi 30 kg 30 kg
Suất ăn Tùy đường bay
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi tên
(
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng)
350,000 VNĐ/người/chặng
Hoàn vé
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
350,000 VNĐ/người/chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
350,000 VNĐ/người/chặng; 

Tết Nguyên Đán: 550,000 VNĐ/người/chặng

Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
100,000 VND/ chặng
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) Miễn phí Miễn phí
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay Miễn phí Miễn phí
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia
Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên
Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club
1.25 1.50

Giai đoạn Tết Nguyên Đán 2022: 17/01/2022 – 16/02/2022

Đối với các hoàn/hủy/đổi được phép thực hiện sau ngày bay: thực hiện muộn nhất 365 ngày sau ngày bay

Đối với vé hoàn:

+ Trường hợp vé nâng hạng từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn: khi hoàn vé, giá vé trước khi đổi sẽ không được hoàn trả

+ Phí tiện ích thanh toán, phí dịch vụ (50,000VND/khách/chặng): không áp dụng hoàn trả

+ Các dịch vụ bổ trợ: không áp dụng hoàn trả

+ Các phí đổi hành trình, đổi ngày, đổi tên không được hoàn lại

+ Phí xử lí hồ sơ: Phụ thu 100.000VNĐ/chặng với các chặng bay xuất phát từ Hà Nội/TP.HCM/Đà Nẵng/Phú Quốc/Nha Trang/Đà Lạt/Cần Thơ/Huế/Hải Phòng/Buôn Mê Thuột/Vân Đồn/Vinh và 50.000VNĐ/chặng với các chặng bay còn lại.

Các mức phí trên áp dụng với hành khách bay là người lớn, với trẻ em mức phí xử lí hồ sơ bằng 50% mức phí người lớn

Nguyên tắc đổi vé:

+ Hệ thống tính lại giá cho toàn bộ hành trình chưa sử dụng

+ Chỉ được phép đổi vé từ hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn hạng đặt chỗ của vé ban đầu

Bamboo Business
Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi 40 kg 40 kg
Suất ăn Tùy đường bay
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) /
Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có)
Đổi tên
(
Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng)
350,000 VNĐ/người/chặng
Hoàn vé
(Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
350,000 VNĐ/người/chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
350,000 VNĐ/người/chặng; 

Tết Nguyên Đán: 550,000 VNĐ/người/chặng

Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
100,000 VND/chặng
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) Miễn phí Miễn phí
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia
Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên
Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club
1.75 2.00

Giai đoạn Tết Nguyên Đán 2022: 17/01/2022 – 16/02/2022

Đối với các hoàn/hủy/đổi được phép thực hiện sau ngày bay: thực hiện muộn nhất 365 ngày sau ngày bay

Đối với vé hoàn:

+ Trường hợp vé nâng hạng từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn: khi hoàn vé, giá vé trước khi đổi sẽ không được hoàn trả

+ Phí tiện ích thanh toán, phí dịch vụ (50,000VND/khách/chặng): không áp dụng hoàn trả

+ Các dịch vụ bổ trợ: không áp dụng hoàn trả

+ Các phí đổi hành trình, đổi ngày, đổi tên không được hoàn lại

+ Phí xử lí hồ sơ: Phụ thu 100.000VNĐ/chặng với các chặng bay xuất phát từ Hà Nội/TP.HCM/Đà Nẵng/Phú Quốc/Nha Trang/Đà Lạt/Cần Thơ/Huế/Hải Phòng/Buôn Mê Thuột/Vân Đồn/Vinh và 50.000VNĐ/chặng với các chặng bay còn lại.

Các mức phí trên áp dụng với hành khách bay là người lớn, với trẻ em mức phí xử lí hồ sơ bằng 50% mức phí người lớn

Nguyên tắc đổi vé:

+ Hệ thống tính lại giá cho toàn bộ hành trình chưa sử dụng

+ Chỉ được phép đổi vé từ hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn hạng đặt chỗ của vé ban đầu

Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí

Với các chặng bay đi/ đến Côn Đảo:

Loại vé Hành lý xách tay Hành lý ký gửi
Bamboo Business (Business Smart, Business Flex) 7kg 25kg
Bamboo Economy (Economy Smart, Economy Flex) 7kg 15kg
* Không áp dụng mua thêm hành lý tại thời điểm trước khi ra sân bay và hành lý quá cước mua tại sân bay.

2. ĐIỀU KIỆN GIÁ VÉ HÀNH TRÌNH QUỐC TẾ

Hành trình quốc tế từ Việt Nam đi Úc và Châu Âu

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 45 kg

Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 45 kg

Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 45 kg

Em bé: 10 kg

Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
100 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

50 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
200 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
140 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)  
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 100 USD/ người/ chặng Trả phí 70 USD/ người/ chặng Trả phí 50 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 100 USD/ người/ chặng Trả phí 70 USD/ người/ chặng Trả phí 50 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 250 USD/ người/ chặng Trả phí 140 USD/ người/ chặng Trả phí 100 USD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn 
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 50 kg

Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 50 kg

Em bé: 10 kg

Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
50 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 50 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 100 USD/ người/ chặng Trả phí 50 USD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 65 kg

Em bé: 10 kg

Người lớn/Trẻ em: 65 kg

Em bé: 10 kg

Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 50 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 50 USD/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình quốc tế từ Việt Nam đi Đông Nam Á

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi
Không áp dụng Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng 30 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

15 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng 60 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Không áp dụng Trả phí 40 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng
Trả phí 40 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng Trả phí 70 USD/ người/ chặng Trả phí 50 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club Không áp dụng 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Miễn phí
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình quốc tế từ Việt Nam đi Đông Bắc Á

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 40 USD 40 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

15 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 70 USD 70 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
30 USD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)  
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Không áp dụng Trả phí 50 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 50 USD
Trả phí 50 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng/ Ngoại trừ: Việt Nam – Hàn Quốc: 80 USD Trả phí 80 USD/ người/ chặng Trả phí 50 USD/ người/ chặng Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club Không áp dụng 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Miễn phí
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 20 USD/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình quốc tế từ Singapore/Bangkok về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi
Trả phí Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng 35 SGD/900 THB/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

30 SGD/700 THB/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng 55 SGD/1,450 THB/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Không áp dụng Trả phí 70 SGD/ 1,700 THB/ người/ chặng Trả phí 50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng
Trả phí 70 SGD/ 1,700 THB/ người/ chặng Trả phí 50 SGD/1,250 THB/ người/ chặng Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng Trả phí 125 SGD/2,700 THB/ người/ chặng Trả phí 70SGD/1,700 THB/ người/ chặng Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club Không áp dụng 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng Miễn phí
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Miễn phí
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 30 SGD/700 THB/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình quốc tế từ Châu Âu (ngoại trừ Anh) về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

100 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
200 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
150 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)  
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng Trả phí 150 EUR/ người/ chặng Trả phí 50 EUR/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 200 EUR/ người/ chặng Trả phí 150 EUR/ người/ chặng Trả phí 50 EUR/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 250 EUR/ người/ chặng Trả phí 200 EUR/ người/ chặng Trả phí 100 EUR/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
50 EUR/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí+ chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng
Hoàn vé
(tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 100 EUR/ người/ chặng Trả phí 80 EUR/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay )
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Thay đổi chuyến bay/ hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành)
Trả phí 50 EUR/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 80 EUR/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình quốc tế xuất phát từ Anh về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

100 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
200 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
150 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)  
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng Trả phí 150 GBP/ người/ chặng Trả phí 50 GBP/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 200 GBP/ người/ chặng Trả phí 150 GBP/ người/ chặng Trả phí 50 GBP/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 250 GBP/ người/ chặng Trả phí 200 GBP/ người/ chặng Trả phí 100 GBP/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 0.25 0.50  1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
50 GBP/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 100 GBP/ người/ chặng Trả phí 80 GBP/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 50 GBP/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 80 GBP/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình quốc tế từ Úc về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 45 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
100 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
200 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
140 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)  
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng Trả phí 70 AUD/ người/ chặng Trả phí 50 AUD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng Trả phí 70 AUD/ người/ chặng Trả phí 50 AUD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 250 AUD/ người/ chặng Trả phí 140 AUD/ người/ chặng Trả phí 100 AUD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
50 AUD/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 100 AUD/ người/ chặng Trả phí 50 AUD/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 65 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí+ chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí 50 AUD/ người/ chặng Miễn phí
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình từ Đài Loan về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có)
TWD 600/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) Miễn phí + chênh lệch (nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) TWD 900/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) Miễn phí + chênh lệch (nếu có)  
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Không áp dụng Trả phí TWD 1000/ người/ chặng Trả phí TWD 800/ người/ chặng Trả phí TWD 800/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng Trả phí TWD 800/ người/ chặng Trả phí TWD 800/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng Không áp dụng Trả phí TWD 1000/ người/ chặng Trả phí TWD 1000/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club Không áp dụng 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí+ chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí+ chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí TWD 800/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí TWD 800/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí TWD 800/ người/ chặng Miễn phí 
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí TWD 800/ người/ chặng Miễn phí 
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí TWD 1000/ người/ chặng Miễn phí 
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình từ Hàn Quốc về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

KRW 20,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có) 
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
KRW 90,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
KRW 70,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
KRW 50,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)  
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí KRW 90,000/ người/ chặng Trả phí KRW 80,000/ người/ chặng Trả phí KRW 60,000/ người/ chặng Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club Không áp dụng 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng Miễn phí 
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng Miễn phí 
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí KRW 30,000/ người/ chặng Miễn phí 
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

Hành trình từ Nhật Bản về Việt Nam

Áp dụng cho các vé xuất/đổi từ ngày 10/06/2022

Bamboo EconomyBamboo PremiumBamboo Business

Economy Saver Max
Economy Saver
Economy Smart
Economy Flex
Hành lý xách tay 7 kg 7 kg 7 kg 7 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 20 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 30 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)

JPY 10,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng JPY 30,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
JPY 20,000/ người/ chặng + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Không áp dụng Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Không áp dụng Trả phí JPY 35,000/ người/ chặng Trả phí JPY 25,000/ người/ chặng Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Trả phí Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên Trả phí Trả phí Trả phí Trả phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club Không áp dụng 0.25 0.50 1.00

Premium Smart Premium Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 40 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Trả phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia
Trả phí Trả phí
Quầy thủ tục ưu tiên
Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club
1.25 1.50

Business Smart Business Flex
Hành lý xách tay 14 kg 14 kg
Hành lý ký gửi
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Người lớn/Trẻ em: 50 kg
Em bé: 10 kg
Suất ăn Đã bao gồm
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi chuyến bay/đổi hành trình
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Miễn phí + chênh lệch
(nếu có)
Đổi tên
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành chặng bay đầu tiên trên vé)
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng Miễn phí 
Hoàn vé
(Tối thiểu 05 tiếng trước giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng Miễn phí 
Hoàn vé
(Trong vòng 05 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành từng chặng bay)
Trả phí JPY 15,000/ người/ chặng Miễn phí 
Trẻ em
(từ 2 đến dưới 12 tuổi)
75% giá vé người lớn
Em bé
(dưới 2 tuổi) 
10% giá vé người lớn
Chọn ghế ngồi Miễn phí Miễn phí
Phòng chờ thương gia Miễn phí Miễn phí
Quầy thủ tục ưu tiên Miễn phí Miễn phí
Hệ số cộng điểm Bamboo Club 1.75 2.00

3. QUY ĐỊNH HOÀN/HUỶ/ĐỔI VÉ

a . Quy định hoàn tiền các thành phần cấu thành giá vé

Loại Base Fare Phụ thu quản trị hệ thống Phí tiện ích thanh toán Thuế sân bay, thuế thu hộ Phí dịch vụ tại phòng vé Phí thanh toán tại phòng vé/Ngừng thu từ 5/5/2022 Phí dịch vụ bổ trợ Phí hoàn/ đổi Phụ thu nhiên liệu
Hoàn vé tự nguyên ✔(*) X X X X X

(*) Đối với hoàn vé tự nguyện: Trường hợp đổi từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn, khi hoàn vé, giá vé cơ bản ban đầu trước khi đổi sẽ không hoàn lại

Giải thích:

✔ Được phép hoàn

X Không được phép hoàn

b. Nguyên tắc hoàn/huỷ/đổi vé

– Tính lại giá, thuế, phí cho toàn bộ hành trình đối với vé hoàn/huỷ;

– Tính lại giá, thuế, phí của hành trình chưa sử dụng đối với vé đổi hành trình;

– Chỉ được phép thay đổi vé sang hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn;

– Khách phải trả phí hoàn/huỷ/đổi và chênh lệch giá vé phát sinh (nếu có).