Nội địa
Nội địa Việt Nam
|
|
Economy Saver Max |
Hot Deal |
Economy Smart |
Economy Flex |
|---|---|---|---|---|
|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7kg |
7 kg |
7 kg |
|
Hành lý ký gửi |
Trả phí |
20kg |
Trả phí |
20kg |
| Hành lý ký gửi (Em bé) |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
|
Suất ăn |
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
|||
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
| Thay đổi chuyến bay/hành trình Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 1.100.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 500.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
| Đảo trật tự họ tên/ Thêm tên đệm với tên không thuần Việt |
108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ |
|
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
600.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
| Hoàn vé Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành (Giai đoạn bay Tết) (**) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 1.100.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
|
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100.000 VNĐ/chặng |
|||
|
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Không áp dụng |
Không áp dụng | Không áp dụng |
Miễn phí |
|
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí (*) |
|
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
| Trễ chuyến | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Không áp dụng | Không áp dụng |
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0,25 |
0,25 |
0,5 |
1,00 |
|
|
Business Smart |
Business Flex |
|---|---|---|
|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
|
Hành lý ký gửi |
40 kg |
|
| Hành lý ký gửi (Em bé) |
Trả phí | |
|
Suất ăn |
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
|
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
300.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
950.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 500.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên |
Không áp dụng |
|
| Đảo trật tự họ tên/ Thêm tên đệm với tên không thuần Việt |
108.000 VNĐ | |
|
Hoàn vé |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Hoàn vé |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Hoàn vé |
950.000 VNĐ | 800.000 VNĐ |
|
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100.000 VNĐ/chặng |
|
|
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
| Trễ chuyến | Không áp dụng | Không áp dụng |
| Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1,75 | 2,00 |
|
|
Economy Saver Max |
Hot Deal |
Economy Smart |
Economy Flex |
|---|---|---|---|---|
|
Hành lý xách tay |
7 kg |
7kg |
7 kg |
7 kg |
|
Hành lý ký gửi |
Trả phí |
20kg |
Trả phí |
20kg |
| Hành lý ký gửi (Em bé) |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
|
Suất ăn |
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
|||
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ |
|
Hoàn vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
600.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|||
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100.000 VNĐ/chặng |
|||
|
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Không áp dụng |
Không áp dụng | Không áp dụng |
Miễn phí |
|
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
|
Chọn ghế ngồi |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Miễn phí (*) |
|
Phòng chờ thương gia |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
Trả phí |
| Trễ chuyến | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Không áp dụng | Không áp dụng |
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
0,25 |
0,25 |
0,5 |
1,00 |
|
|
Business Smart |
Business Flex |
|---|---|---|
|
Hành lý xách tay |
2 x 7 kg |
2 x 7 kg |
|
Hành lý ký gửi |
40 kg |
|
| Hành lý ký gửi (Em bé) |
Trả phí | |
|
Suất ăn |
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
|
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
300.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Thay đổi chuyến bay/hành trình |
450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
|
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên |
Không áp dụng |
|
| Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ | |
|
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng |
450.000 VNĐ |
300.000 VNĐ |
|
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100.000 VNĐ/chặng |
|
|
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Quầy thủ tục ưu tiên |
Miễn phí |
Miễn phí |
| Trễ chuyến | Không áp dụng | Không áp dụng |
| Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1,75 | 2,00 |
Lưu ý:
- Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT (ngoại trừ giá vé của em bé dưới 2 tuổi)
- Phí hoàn vé, phí thay đổi chuyến bay/ hành trình, phí đảo trật tự họ tên áp dụng theo đầu vé (phí/ 1 người/1 lần đổi)
(*):
- Hạng Economy Flex: Trả phí đối với chọn ghế ngồi phía trước. Chi tiết tại đây!
(**) Giai đoạn bay Tết:
Áp dụng cho vé xuất/đổi trước 24/10/2025
| Chặng bay | Từ ngày | Đến ngày |
|---|---|---|
| Hà Nội – Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng Đà Nẵng – Nha Trang |
13/02/2025 | 14/03/2026 |
| Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng – Hà Nội | 06/02/2025 | 15/03/2026 |
| TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc | 24/01/2025 | 22/02/2026 |
| Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc – TP. Hồ Chí Minh | 18/02/2025 | 15/03/2026 |
Áp dụng cho vé xuất/đổi từ ngày 24/10/2025
| Chặng bay | Từ ngày | Đến ngày |
|---|---|---|
| Hà Nội – Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng Đà Nẵng – Nha Trang |
13/02/2026 | 28/02/2025 |
| Nha Trang / Quy Nhơn / Đà Lạt / Đà Nẵng – Hà Nội Nha Trang – Đà Nẵng |
06/02/2025 | 02/03/2025 |
| TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc | 01/02/2025 | 22/02/2026 |
| Hà Nội / Đà Nẵng / Hải Phòng / Vinh / Thanh Hóa / Quy Nhơn / Nha Trang / Đà Lạt / Phú Quốc – TP. Hồ Chí Minh | 18/02/2026 | 09/03/2025 |
Tham khảo: