This page is only available in the current language.

Chọn chỗ ngồi

Với chức năng chọn trước chỗ ngồi, Quý khách có thể dễ dàng lựa chọn hàng ghế rộng chân, ghế ngồi cạnh cửa sổ, gần lối đi… tùy theo sở thích của mình ngay trong quá trình đặt vé máy bay trực tuyến trên website.

– Ghế đặc biệt: là khu vực ghế giữa khoang Thương gia và khoang Phổ thông chỉ có trên tàu B787. Loại ghế này rộng rãi hơn ghế phổ thông trên tàu B787, phù hợp cho các chuyến bay dài.

– Ghế ngồi phía trước: là 5 hàng ghế đầu tiên của khoang Phổ thông. Vị trí ghế ở gần phía cửa ra vào của tàu bay, rút ngắn thời gian di chuyển khi lên và xuống tàu.

– Ghế gần cửa thoát hiểm: là hàng ghế ngang với cửa thoát hiểm trên tàu bay. Vị trí của ghế này phụ thuộc vào cấu hình của từng tàu bay. Ghế gần cửa thoát hiểm có không gian phía trước rộng rãi, khách có thể duỗi chân thoải mái, không bị vướng hàng ghế phía trước.

– Ghế tiêu chuẩn: là các ghế tiêu chuẩn trong khoang Phổ thông bắt đầu từ sau hàng ghế Ngồi phía trước đến giữa Zone B trên tàu và không bao gồm ghế Gần cửa thoát hiểm.

– Ghế Không thu phí: là các ghế tiêu chuẩn trong khoang Phổ thông trong khu vực cuối Zone B và trong trong Zone C, không bao gồm Ghế Gần cửa thoát hiểm và ghế không ngả lưng. Đây là cấu hình ghế duy nhất không phát sinh thu phí trong quá trình khách đặt vé và tự check-in qua web hoặc Kiosk.

Quý khách cũng có thể lựa chọn ghế ngồi yêu thích trong quá trình làm thủ tục trực tuyến hoặc yêu cầu chọn trước chỗ ngồi thông qua tổng đài chăm sóc khách hàng của theo hotline: 1900 1166.

Vui lòng đặt tối thiểu 03 giờ trước giờ khởi hành trên các chuyến bay Nội địa và 06 giờ trước trước khởi hành đối với các chuyến bay Quốc tế.

Phụ thu lựa chọn ghế ngồi chi tiết như sau:

1. Đối với hành trình Nội địa Việt Nam 

Đơn vị Economy
Ghế đặc biệt
Ghế ngồi phía trước Ghế gần cửa thoát hiểm Ghế tiêu chuẩn
VND 100,000 200,000 80,000 300,000
JPY  612  1,224  490  1,835
KRW  5,721  11,442  4,577  17,163
SGD  6  12  5  18
TWD  147  294  118  441
USD  5  9  4  13
EUR  4  8  4  12
CZK  94  188  76  282
THB  149  298  120  447
AUD  7  14  6  20
GBP  4  7  3  11
HKD  34  67  27  101
CNY  31  62  25  92
MYR  20  39  16  59

Lưu ý: Economy Flex: Miễn phí chọn chỗ

2. Đối với hành trình chặng bay quốc tế:

CHÂU ÂU/ÚCĐÔNG NAM ÁĐÔNG BẮC ÁĐÀI LOAN


Đơn vị
Economy
Ghế đặc biệt
Ghế ngồi phía trước Ghế gần cửa thoát hiểm Ghế tiêu chuẩn
VND 1,000,000 1,500,000 500,000 3,500,000
JPY  6,116  9,174  3,058  21,405
KRW  57,209  85,813  28,605  200,229
SGD  58  87  29  201
TWD  1,467  2,201  734  5,135
USD  43  64  22  149
EUR  40  59  20  137
CZK  940  1,410  470  3,290
THB  1,490  2,235  745  5,213
AUD  66  98  33  229
GBP  34  51  17  118
HKD  335  502  168  1,170
CNY  306  459  153  1,071
MYR  194  291  97  678

Lưu ý: Economy Flex: Miễn phí chọn chỗ


Đơn vị
Economy
Ghế đặc biệt
Ghế ngồi phía trước Ghế gần cửa thoát hiểm Ghế tiêu chuẩn
VND 230,000 550,000 150,000 700,000
JPY  1,407  3,364  918  4,281
KRW  13,158  31,465  8,582  40,046
SGD  14  32  9  41
TWD  338  807  221  1,027
USD  10  24  7  30
EUR  9  22  6  28
CZK  217  517  141  658
THB  343  820  224  1,043
AUD  15  36  10  46
GBP  8  19  6  24
HKD  77  184  51  234
CNY  71  169  46  215
MYR  45  107  30  136

Lưu ý: Economy Flex: Miễn phí chọn chỗ


Đơn vị
Economy
Ghế đặc biệt
Ghế ngồi phía trước Ghế gần cửa thoát hiểm Ghế tiêu chuẩn
VND 600,000 1,000,000 300,000 1,200,000
JPY  3,670  6,116  1,835  7,339
KRW  34,325  57,209  17,163  68,650
SGD  35  58  18  69
TWD  881  1,467  441  1,761
USD  26  43  13  51
EUR  24  40  12  47
CZK  564  940  282  1,128
THB  894  1,490  447  1,788
AUD  40  66  20  79
GBP  21  34  11  41
HKD  201  335  101  402
CNY  184  306  92  368
MYR  117  194  59  233

Lưu ý:  Economy Flex: Miễn phí chọn chỗ

a


Đơn vị
Economy
Ghế đặc biệt
Ghế ngồi phía trước Ghế gần cửa thoát hiểm Ghế tiêu chuẩn
VND 300,000 800,000 200,000 1,000,000
JPY  1,835  4,893  1,224  6,116
KRW  17,163  45,767  11,442  57,209
SGD  18  46  12  58
TWD  441  1,174  294  1,467
USD  13  34  9  43
EUR  12  32  8  40
CZK  282  752  188  940
THB  447  1,192  298  1,490
AUD  20 53  14  66
GBP  11 27  7  34
HKD  101  268  67  335
CNY  92  245  62  306
MYR  59  155  39  194

Lưu ý: Economy Flex: Miễn phí chọn chỗ

* Lưu ý:

Vì lý do an toàn hoặc để đảm bảo yêu cầu khai thác, Bamboo Airways có quyền chuyển chỗ ngồi của bất kỳ hành khách nào.