Boeing 787-9 Dreamliner

Dòng máy bay dài hạng rộng của Bamboo Airways bao gồm các máy bay Boeing 787-9 Dreamliner, là dòng máy bay dài hạng rộng tiên tiến của gia đình 787. Với động cơ kép lớn, Boeing 787-9 Dreamliner có mức độ an toàn và bền bỉ cao.

Boeing 787-9 Dreamliner đóng một vai trò quan trọng trong kế hoạch phát triển quốc tế của Bamboo Airways trên các tuyến bay trung và dài hạn đến châu Âu, Úc, v.v.

Boeing 787-9 Dreamliner

Thông tin thú vị

  • Tiết kiệm tới 20% nhiên liệu so với các máy bay cùng chủng loại đồng thời giảm tiếng ồn và lượng khí thải ra môi trường
  • Ghế ngồi hành khách được thiết kế rộng rãi với độ ngả thoải mái, ghế hạng thương gia có chế độ giường nằm ngả 180 độ
  • Hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ đèn LED, độ ẩm và áp suất trong cabin được giữ tương đương với áp suất ở độ cao 1,8km, giảm bớt mệt mỏi trên các chuyến bay dài
Boeing 787-9 Dreamliner

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Boeing
Khoảng cách tối đa 12,592 km
Vận tốc 0.85 Mach
Chiều dài máy bay     62.81 m
Số ghế 294
Chiều dài sải cánh 60.12 m
Chiều cao 17.02 m

Sơ đồ chỗ ngồi

Boeing 787-9 Dreamliner

Thông tin hạng ghế

ECONOMY
Số ghế     268 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế     32 in
Tiện ích 

 

Số ghế     26 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế     46 in
Tiện ích 

 

Airbus A321NEO

Airbus A321NEO là loại máy bay mới nhất trong gia đình A320, với thiết kế khoang hiện đại, hiệu suất cao và nội thất tiên tiến.

A321NEO là máy bay chính được Bamboo Airways sử dụng trên các tuyến bay nội địa và tuyến bay ngắn kết nối các quốc gia ở châu Á.

Airbus A321 NEO

Thông tin thú vị

  • Ghế ngồi được trang bị cổng USB cấp nguồn điện để có thể sạc pin điện thoại hoặc các thiết bị điện tử
  • Mật độ ghế được điều chỉnh để tăng diện tích lối đi, thuận tiện di chuyển cũng như tạo cảm giác thoải mái hơn khi ngồi hay ngả lưng.
  • Động cơ đời mới cho phép tiết kiệm 16% nhiên liệu tiêu thụ, giảm thiểu tới 75% tiếng ồn và 50% lượng khí thải ra môi trường
Airbus A321NEO

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Airbus
Tầm hoạt động 7,400 km
Tốc độ bay 0.82 Mach
Chiều dài máy bay     44.51 m
Số chỗ ngồi 223
Chiều dài sải cánh 35.8 m
Chiều cao 11.76 m

Sơ đồ chỗ ngồi

Airbus A321NEO

Thông tin hạng ghế

ECONOMY
Số ghế       215 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế      28 in / 29 in
Số ghế        8 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế       35 in

Airbus A321CEO

Airbus A321CEO là loại máy bay mới nhất trong gia đình A320, với thiết kế khoang hiện đại, hiệu suất cao và nội thất tiên tiến.

A321CEO là máy bay chính được Bamboo Airways sử dụng trên các tuyến bay nội địa và tuyến bay ngắn hạng kết nối các quốc gia ở châu Á.

Airbus A321 CEO

Thông tin thú vị

  • Airbus A321 CEO
  • Airbus A321 CEO
  • Airbus A321 CEO
Airbus A321 CEO

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Airbus
Tầm hoạt động 5,950 km
Tốc độ bay 0.82 Mach
Chiều dài máy bay     44.51 m
Số chỗ ngồi 192
Chiều dài sải cánh 34.1 m
Chiều cao 11.76 m

Sơ đồ chỗ ngồi

Airbus A321 CEO

Thông tin hạng ghế

ECONOMY
Số ghế       184 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế      29 in / 30 in
Số ghế        8 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế       34 in

Airbus A320 NEO

Airbus A320 NEO

Airbus A320 NEO

Thông tin thú vị

  • Airbus A320 NEO
  • Airbus A320 NEO
  • Airbus A320 NEO
Airbus A320 NEO

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Airbus
Tầm hoạt động 6,300 km
Tốc độ bay 0.82 Mach
Chiều dài máy bay     37.57 m
Số chỗ ngồi 176
Chiều dài sải cánh 35.8 m
Chiều cao 11.67 m

Sơ đồ chỗ ngồi

Airbus A320 NEO

Thông tin hạng ghế

ECONOMY
座席数        168 
座席間のスペース       28 in / 29 in
Số ghế        8 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế       35 in

Airbus A320 CEO

Airbus A320 CEO

Airbus A320 CEO

Thông tin thú vị

  • Airbus A320 CEO
  • Airbus A320 CEO
  • Airbus A320 CEO
Airbus A320 CEO

Thong số kỹ thuật

Hãng sản xuất Airbus
Tầm hoạt động 6,200 km
Tốc độ bay 0.82 Mach
Chiều dài máy bay     37.57 m
Số chỗ ngồi 170
Chiều dài sải cánh 34.1 m
Chiều cao 11.67 m

Sơ đồ chỗ ngồi

Airbus A320 CEO

Thông tin hạng ghế

ECONOMY
Số ghế        162 ghế
Khoảng cách hai hàng ghế       28 in / 29 in
座席数       8
座席間のスペース      35 in

EMBRAER 190

EMBRAER 190

EMBRAER 190

interesting facts

  • Baggage infomation
  • Baggage infomation
  • Baggage infomation
EMBRAER 195

Thông số kỹ thuật

製造会社 Embraer
運航範囲 4,445 km
飛行速度 0.82 Mach
飛行機の長さ     36.24 m
座席数 98
翼幅 28.72 m
高さ 10.57 m

Sơ đồ chỗ ngồi

EMBRAER 190

Thông tin hạng ghế

ECONOMY
座席数       92
座席間のスペース       34 in / 31 in
座席数        6
座席間のスペース       40 in